|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giấu giếm
![](img/dict/02C013DD.png) | [giấu giếm] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to hide; to conceal | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chúng ta chẳng có gì phải giấu giếm cả | | We have nothing to hide | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi không hề giấu giếm nàng điều gì | | I have no secrets from her | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nàng yêu tôi và nàng chưa hề giấu giếm điều đó | | She loves me and she's never made any secret of it |
Hide, conceal (nói khái quát)
|
|
|
|